chóng mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóng mặt+
- Dizzy
- hay chóng mặt vì bị thiếu máu
to feel often dizzy from anemia
- hay chóng mặt vì bị thiếu máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóng mặt"
- Những từ có chứa "chóng mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dizzy giddy speediness expeditious vertiginous fugitive fleetness explosion anticipate rapid more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra